Thực đơn
Colonia (tỉnh) Thông tin dân sốTheo điều tra dân số năm 2004, có 119.266 người và 40.243 hộ trong tỉnh này. Số người bình quân mỗi hộ là 3,2. Cứ mỗi 100 nữ giới, có 96,7 nam giới.
Toàn bộ dân số: | 76,57 năm |
nam giới: | 72,68 năm |
nữ giới: | 80,61 năm |
(Các thị xã hoặc các thành phố với 1000 dân đăng ký hoặc hơn - - số liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2004, trừ phi nêu khác đi)
Thành phố/Thị xã | Dân số |
---|---|
Carmelo | 16.866 |
Colonia del Sacramento | 21.714 |
Colonia Valdense | 3.087 |
Florencio Sánchez | 3.526 |
Juan Lacaze | 13.196 |
Nueva Helvecia | 10.002 |
Nueva Palmira | 9.230 |
Ombues de Lavalle | 3.451 |
Rosario | 9.311 |
Tarariras | 6.070 |
Thực đơn
Colonia (tỉnh) Thông tin dân sốLiên quan
Colonia Colonia del Sacramento Colonia (phim) Colonia (tỉnh) Colonia colonus Colonial Heights, Virginia Colônia Leopoldina Colônia do Piauí Colônia do Gurguéia Colonna, RomaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Colonia (tỉnh) http://www.viajaracolonia.com.ar/